|
Biosta- TS2B ( giữ nước ở fillet cá, tôm) |
|
Thành phần |
E 451, 450, 452, 331, 500, 330 |
|
Xác nhận công bố phù hợp quy định An Toàn Thực Phẩm |
Số: 12287/2015/ ATTP-XNCB của Cục An toàn Thực Phẩm, Bộ Y Tế. |
|
Đặc điểm
|
– Hỗn hợp Phos + Non-Phos – Tăng cường khả năng giữ nước, giữ nước và cải thiện ngoại quan sản phẩm |
|
Ứng dụng |
Dùng trong chế biến – fillet cá tra, hạn chế độ nhày sau xử lý. – Cũng dùng trong fillet cá biển, tôm vỏ, tôm Nobashi |
|
Liều dùng
|
– Không quá 3% – Thời gian xử lý tùy chủng loại. Dung dịch < 4 độ C |
|
Đóng gói |
25 kg |
|
Hạn dùng |
02 năm |
|
Bảo quản |
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm, không khí, ánh sáng,... |